CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 24.240 | -8 (-0,32) | 1,26 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 16.800 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0,00) | 1,80 | 0,00 |
FUCVREIT | 5.270 | -30 (-5,38) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 12.300 | -10 (-0,80) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 9.690 | +19 (+2,00) | 1,23 | 0,00 |
FUEKIV30 | 9.270 | -1 (-0,10) | 0,00 | 0,00 |
FUESSVFL | 23.240 | -30 (-1,27) | 1,45 | 0,00 |
FUEVFVND | 32.920 | -38 (-1,14) | 1,47 | 0,00 |
FUEVN100 | 18.590 | -4 (-0,21) | 1,29 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu