CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 22.420 | +16 (+0,71) | 1,16 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 12.050 | +75 (+6,63) | 0,00 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 12.850 | +65 (+5,32) | 1,37 | 0,00 |
FUCVREIT | 6.390 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 11.790 | +3 (+0,25) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 8.500 | -47 (-5,23) | 1,08 | 0,00 |
FUEKIV30 | 8.520 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUEMAV30 | 15.330 | +4 (+0,26) | 1,15 | 0,00 |
FUESSV30 | 15.970 | +13 (+0,82) | 0,00 | 0,00 |
FUESSV50 | 19.240 | +7 (+0,36) | 1,19 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu