CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 8.810 | 0 (0,00) | 1,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 15.800 | -10 (-0,62) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 13.070 | -98 (-6,97) | 1,26 | 0,00 |
FUEKIV30 | 12.600 | -89 (-6,59) | 1,39 | 0,00 |
FUEMAV30 | 22.980 | -121 (-5,00) | 1,41 | 0,00 |
FUESSV30 | 25.050 | -24 (-0,94) | 1,02 | 0,00 |
FUESSV50 | 28.940 | -55 (-1,86) | 1,79 | 0,00 |
FUESSVFL | 31.520 | -219 (-6,49) | 1,29 | 0,00 |
FUEVFVND | 38.000 | -151 (-3,82) | 1,70 | 0,00 |
FUEVN100 | 26.610 | -189 (-6,63) | 1,84 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu