CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.570 | +36 (+6,90) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 12.750 | +5 (+0,39) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 9.160 | -67 (-6,81) | 1,16 | 0,00 |
FUEKIV30 | 10.480 | +21 (+2,04) | 0,00 | 0,00 |
FUEMAV30 | 19.000 | +46 (+2,48) | 1,43 | 0,00 |
FUESSV30 | 19.000 | +23 (+1,22) | 0,00 | 0,00 |
FUESSV50 | 21.700 | +19 (+0,88) | 1,34 | 0,00 |
FUESSVFL | 25.920 | +6 (+0,23) | 1,61 | 0,00 |
FUEVFVND | 34.680 | -19 (-0,54) | 1,55 | 0,00 |
FUEVN100 | 19.820 | +12 (+0,60) | 1,37 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu