CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 23.040 | -23 (-0,98) | 1,20 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 14.300 | -105 (-6,84) | 0,00 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 14.200 | -105 (-6,88) | 1,51 | 0,00 |
FUCVREIT | 6.120 | +37 (+6,43) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 11.970 | +7 (+0,58) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 8.860 | +46 (+5,47) | 1,12 | 0,00 |
FUEKIV30 | 8.900 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUEMAV30 | 15.840 | -10 (-0,62) | 1,19 | 0,00 |
FUESSV30 | 16.490 | -9 (-0,54) | 0,00 | 0,00 |
FUESSV50 | 19.680 | -22 (-1,10) | 1,22 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu