CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 8.340 | +4 (+0,48) | 0,95 | 0,00 |
| FUEDCMID | 15.000 | +5 (+0,33) | 0,00 | 0,00 |
| FUEIP100 | 13.090 | +10 (+0,76) | 1,26 | 0,00 |
| FUEKIV30 | 13.380 | +28 (+2,13) | 1,47 | 0,00 |
| FUEMAV30 | 24.000 | +20 (+0,84) | 1,47 | 0,00 |
| FUESSV30 | 24.610 | +46 (+1,90) | 1,00 | 0,00 |
| FUESSV50 | 28.500 | +1 (+0,03) | 1,76 | 0,00 |
| FUESSVFL | 30.380 | +73 (+2,46) | 1,24 | 0,00 |
| FUEVFVND | 38.520 | +63 (+1,66) | 1,72 | 0,00 |
| FUEVN100 | 25.900 | +24 (+0,93) | 1,79 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu