CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 8.350 | +1 (+0,11) | 0,95 | 0,00 |
| FUEDCMID | 15.100 | +10 (+0,66) | 0,00 | 0,00 |
| FUEIP100 | 12.200 | -89 (-6,79) | 1,26 | 0,00 |
| FUEKIV30 | 13.410 | +3 (+0,22) | 1,47 | 0,00 |
| FUEMAV30 | 24.000 | 0 (0,00) | 1,47 | 0,00 |
| FUESSV30 | 24.750 | +14 (+0,56) | 1,00 | 0,00 |
| FUESSV50 | 28.500 | 0 (0,00) | 1,76 | 0,00 |
| FUESSVFL | 30.800 | +42 (+1,38) | 1,24 | 0,00 |
| FUEVFVND | 38.650 | +13 (+0,33) | 1,72 | 0,00 |
| FUEVN100 | 25.700 | -20 (-0,77) | 1,79 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu