CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 7.990 | +32 (+4,17) | 0,91 | 0,00 |
| FUEDCMID | 15.000 | +40 (+2,73) | 0,00 | 0,00 |
| FUEIP100 | 12.890 | 0 (0,00) | 1,24 | 0,00 |
| FUEKIV30 | 13.700 | +10 (+0,73) | 1,51 | 0,00 |
| FUEMAV30 | 24.500 | +5 (+0,20) | 1,09 | 0,00 |
| FUESSV30 | 25.200 | +44 (+1,77) | 1,09 | 0,00 |
| FUESSV50 | 28.400 | -19 (-0,66) | 1,02 | 0,00 |
| FUESSVFL | 30.530 | +9 (+0,29) | 0,93 | 0,00 |
| FUEVFVND | 38.260 | +28 (+0,73) | 1,71 | 0,00 |
| FUEVN100 | 25.700 | 0 (0,00) | 1,78 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu