CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 34.810 | +61 (+1,78) | 1,77 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 13.700 | 0 (0,00) | 1,30 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0,00) | 1,80 | 0,00 |
FUCVREIT | 8.920 | +30 (+3,48) | 0,98 | 0,00 |
FUEDCMID | 15.700 | +15 (+0,96) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 13.700 | +70 (+5,38) | 1,25 | 0,00 |
FUEKIV30 | 13.310 | +16 (+1,21) | 1,45 | 0,00 |
FUEMAV30 | 23.890 | +30 (+1,27) | 1,44 | 0,00 |
FUESSV30 | 24.750 | -25 (-1,00) | 1,02 | 0,00 |
FUESSV50 | 29.200 | -7 (-0,23) | 1,81 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu