CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 8.180 | -2 (-0,24) | 0,93 | 0,00 |
| FUEDCMID | 14.820 | +12 (+0,81) | 0,00 | 0,00 |
| FUEIP100 | 12.500 | 0 (0,00) | 1,21 | 0,00 |
| FUEKIV30 | 13.260 | +15 (+1,14) | 1,46 | 0,00 |
| FUEMAV30 | 23.600 | 0 (0,00) | 1,44 | 0,00 |
| FUESSV30 | 24.230 | 0 (0,00) | 0,99 | 0,00 |
| FUESSV50 | 29.200 | -30 (-1,01) | 1,80 | 0,00 |
| FUESSVFL | 31.640 | +34 (+1,08) | 1,29 | 0,00 |
| FUEVFVND | 39.000 | +50 (+1,29) | 1,75 | 0,00 |
| FUEVN100 | 25.390 | +9 (+0,35) | 1,76 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu