CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 25.850 | +4 (+0,15) | 1,34 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 16.800 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0,00) | 1,80 | 0,00 |
FUCVREIT | 5.100 | -4 (-0,77) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 12.300 | +10 (+0,81) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 9.200 | +18 (+1,99) | 1,16 | 0,00 |
FUESSV50 | 21.100 | +7 (+0,33) | 1,30 | 0,00 |
FUESSVFL | 24.900 | +20 (+0,80) | 1,55 | 0,00 |
FUEVFVND | 33.700 | +53 (+1,59) | 1,51 | 0,00 |
FUEVN100 | 19.010 | +4 (+0,21) | 1,32 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu