CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 8.740 | -1 (-0,11) | 0,99 | 0,00 |
FUEDCMID | 15.880 | +27 (+1,72) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 12.490 | +41 (+3,39) | 1,25 | 0,00 |
FUEKIV30 | 12.750 | +14 (+1,11) | 1,39 | 0,00 |
FUEMAV30 | 22.920 | +15 (+0,65) | 1,39 | 0,00 |
FUESSV30 | 23.550 | -21 (-0,88) | 0,00 | 0,00 |
FUESSV50 | 28.690 | +7 (+0,24) | 1,77 | 0,00 |
FUESSVFL | 33.530 | -32 (-0,94) | 2,11 | 0,00 |
FUEVFVND | 40.950 | +75 (+1,86) | 1,80 | 0,00 |
FUEVN100 | 25.100 | +20 (+0,80) | 1,73 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu