CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| E1VFVN30 | 34.000 | +30 (+0,89) | 1,76 | 0,00 |
| FUCTVGF3 | 15.800 | 0 (0,00) | 1,50 | 0,00 |
| FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0,00) | 1,80 | 0,00 |
| FUCVREIT | 7.400 | 0 (0,00) | 0,84 | 0,00 |
| FUEDCMID | 14.650 | -3 (-0,20) | 0,00 | 0,00 |
| FUEIP100 | 12.150 | +2 (+0,16) | 1,17 | 0,00 |
| FUEKIV30 | 13.100 | +14 (+1,08) | 1,44 | 0,00 |
| FUEMAV30 | 23.410 | +27 (+1,16) | 1,04 | 0,00 |
| FUESSV30 | 24.000 | +2 (+0,08) | 1,04 | 0,00 |
| FUESSV50 | 28.100 | +10 (+0,35) | 1,01 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu