CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 20.670 | -39 (-1,85) | 1,07 | 0,00 |
FUCTVGF3 | 14.500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUCTVGF4 | 14.000 | 0 (0,00) | 1,49 | 0,00 |
FUCVREIT | 7.000 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUEDCMID | 11.190 | -31 (-2,69) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 7.000 | -30 (-4,10) | 0,89 | 0,00 |
FUEKIV30 | 8.400 | -5 (-0,59) | 0,00 | 0,00 |
FUEMAV30 | 14.120 | -32 (-2,21) | 1,06 | 0,00 |
FUESSV30 | 14.900 | -5 (-0,33) | 0,00 | 0,00 |
FUESSV50 | 18.040 | -52 (-2,80) | 1,11 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu