CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 8.310 | -48 (-5,46) | 0,94 | 0,00 |
FUEDCMID | 15.660 | -19 (-1,19) | 0,00 | 0,00 |
FUEIP100 | 12.240 | 0 (0,00) | 1,27 | 0,00 |
FUEKIV30 | 12.590 | -12 (-0,94) | 1,39 | 0,00 |
FUEMAV30 | 22.630 | -17 (-0,74) | 1,39 | 0,00 |
FUESSV30 | 23.580 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
FUESSV50 | 28.400 | -7 (-0,24) | 1,75 | 0,00 |
FUESSVFL | 33.200 | -1 (-0,03) | 2,07 | 0,00 |
FUEVFVND | 40.400 | -48 (-1,17) | 1,81 | 0,00 |
FUEVN100 | 24.950 | 0 (0,00) | 1,73 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu