CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.179 | -21 (-0,26) | 10,05 | 0,66 |
| PAC | 24.300 | 0 (0,00) | 14,51 | 1,71 |
| PHN | 0 | -62.000 (-100,00) | 11,63 | 2,70 |
| TGP | 5.700 | 0 (0,00) | 5,26 | 0,43 |
| TIE | 3.500 | +300 (+9,38) | -0,67 | 0,40 |
| TSB | 35.600 | -1.400 (-3,78) | 364,11 | 3,10 |
| TYA | 17.900 | 0 (0,00) | 5,34 | 0,91 |
| VBH | 15.871 | +1.371 (+9,46) | 40,98 | 1,60 |
| VTB | 23.350 | +150 (+6,86) | 21,71 | 1,34 |
| VTH | 8.900 | -100 (-1,11) | 5,47 | 0,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu