CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 | TLSC | Mua | 19000 | 19000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 69.500 | +20 (+0,28) | 9,50 | 2,77 |
HLS | 13.400 | 0 (0,00) | 8,15 | 1,06 |
NAG | 11.809 | -291 (-2,40) | 15,14 | 0,92 |
PAC | 32.000 | 0 (0,00) | 12,91 | 1,57 |
PHN | 0 | -52.100 (-100,00) | 7,40 | 2,58 |
TGP | 4.500 | -500 (-10,00) | 32,18 | 0,37 |
TIE | 4.800 | -800 (-14,29) | -1,00 | 0,46 |
TSB | 49.124 | -76 (-0,15) | 78,27 | 4,17 |
TYA | 9.700 | -10 (-1,02) | 309,67 | 0,62 |
VBH | 18.900 | 0 (0,00) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 9.940 | 0 (0,00) | 9,33 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 9,76 | 0,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu