CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2024 | HLS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | HLS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | HLS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | HLS: Công bố thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | HLS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/11/2023 | HLS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
11/07/2023 | HLS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/07/2023 | HLS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/06/2023 | HLS: Điều lệ Công ty |
16/06/2023 | HLS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 70.900 | +220 (+3,20) | 9,69 | 2,83 |
HLS | 11.500 | 0 (0,00) | 6,99 | 0,91 |
NAG | 11.213 | +13 (+0,12) | 15,01 | 0,91 |
PAC | 31.600 | +110 (+3,60) | 12,57 | 1,55 |
PHN | 0 | -52.100 (-100,00) | 6,28 | 2,25 |
TGP | 4.800 | 0 (0,00) | 34,33 | 0,40 |
TIE | 5.217 | -283 (-5,15) | -1,15 | 0,53 |
TSB | 50.545 | +45 (+0,09) | 80,50 | 4,29 |
TYA | 9.450 | +6 (+0,63) | 301,69 | 0,60 |
VBH | 18.900 | 0 (0,00) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 9.880 | +25 (+2,59) | 9,28 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.100 (-100,00) | 7,16 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu