CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 15.000 | -2.300 (-13,29) | 6,07 | 1,08 |
NAG | 13.238 | -362 (-2,66) | 16,15 | 1,12 |
PAC | 23.000 | -10 (-0,43) | 12,53 | 1,61 |
PHN | 0 | -68.000 (-100,00) | 10,20 | 3,00 |
TGP | 6.654 | +254 (+3,97) | 5,48 | 0,50 |
TIE | 3.250 | -350 (-9,72) | -0,68 | 0,40 |
TSB | 35.422 | -278 (-0,78) | 101,15 | 3,24 |
TYA | 14.950 | +25 (+1,70) | 5,50 | 0,80 |
VBH | 6.500 | +100 (+1,56) | 18,43 | 0,72 |
VTB | 10.050 | 0 (0,00) | 9,30 | 0,58 |
VTH | 0 | -8.000 (-100,00) | 5,57 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu