CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.374 | -126 (-1,48) | 10,30 | 0,67 |
| PAC | 23.100 | -15 (-0,64) | 13,79 | 1,62 |
| PHN | 0 | -65.000 (-100,00) | 12,19 | 2,83 |
| TGP | 6.900 | 0 (0,00) | 6,37 | 0,52 |
| TIE | 3.416 | +316 (+10,19) | -0,71 | 0,42 |
| TSB | 28.066 | +666 (+2,43) | 289,63 | 2,47 |
| TYA | 17.700 | -60 (-3,27) | 5,28 | 0,90 |
| VBH | 15.800 | -200 (-1,25) | 44,80 | 1,75 |
| VTB | 16.450 | -115 (-6,53) | 15,29 | 0,94 |
| VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 5,04 | 0,61 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu