CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0,00) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.197 | -3 (-0,03) | 13,57 | 0,84 |
PAC | 37.150 | -60 (-1,58) | 13,35 | 1,80 |
PHN | 85.000 | -1.400 (-1,62) | 10,01 | 3,89 |
TGP | 4.200 | 0 (0,00) | 30,04 | 0,35 |
TIE | 4.100 | 0 (0,00) | -0,86 | 0,39 |
TSB | 43.865 | +565 (+1,30) | 41,29 | 3,61 |
TYA | 13.900 | +5 (+0,36) | 7,66 | 0,81 |
VBH | 9.200 | 0 (0,00) | 13,82 | 1,06 |
VTB | 10.800 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,62 |
VTH | 0 | -7.900 (-100,00) | 6,46 | 0,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu