CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 25/01/2008 | VDS | Bán | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 9.017 | -183 (-1,99) | 11,42 | 0,75 |
| PAC | 25.000 | +65 (+2,66) | 14,54 | 1,71 |
| PHN | 66.000 | 0 (0,00) | 12,38 | 2,87 |
| TGP | 5.914 | -586 (-9,02) | 6,00 | 0,49 |
| TIE | 3.500 | 0 (0,00) | -0,73 | 0,43 |
| TSB | 34.092 | -1.208 (-3,42) | 365,14 | 3,11 |
| TYA | 17.500 | +10 (+0,57) | 5,19 | 0,89 |
| VBH | 9.100 | -1.600 (-14,95) | 30,27 | 1,18 |
| VTB | 12.600 | -30 (-2,32) | 11,99 | 0,74 |
| VTH | 0 | -8.800 (-100,00) | 5,41 | 0,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu