CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 25/01/2008 | VDS | Bán | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.207 | -93 (-1,12) | 10,30 | 0,67 |
| PAC | 22.500 | +30 (+1,35) | 13,43 | 1,58 |
| PHN | 70.000 | 0 (0,00) | 13,13 | 3,05 |
| TGP | 7.700 | 0 (0,00) | 7,11 | 0,58 |
| TIE | 3.400 | 0 (0,00) | -0,71 | 0,42 |
| TSB | 26.373 | -127 (-0,48) | 274,12 | 2,33 |
| TYA | 17.550 | 0 (0,00) | 5,24 | 0,89 |
| VBH | 17.000 | +700 (+4,29) | 48,20 | 1,88 |
| VTB | 20.000 | -70 (-3,38) | 18,59 | 1,15 |
| VTH | 8.225 | -75 (-0,90) | 5,16 | 0,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu