CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
25/01/2008 | VDS | Bán | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0,00) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 13.630 | +30 (+0,22) | 17,90 | 1,12 |
PAC | 29.900 | -50 (-1,64) | 10,86 | 1,39 |
PHN | 0 | -71.000 (-100,00) | 10,65 | 3,13 |
TGP | 6.251 | +251 (+4,18) | 5,15 | 0,47 |
TIE | 2.700 | 0 (0,00) | -0,56 | 0,33 |
TSB | 34.173 | -527 (-1,52) | 98,32 | 3,15 |
TYA | 15.950 | +25 (+1,59) | 5,87 | 0,86 |
VBH | 8.200 | 0 (0,00) | 23,25 | 0,91 |
VTB | 9.970 | +7 (+0,70) | 9,23 | 0,57 |
VTH | 8.100 | +300 (+3,85) | 5,11 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu