CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 25/01/2008 | VDS | Bán | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.191 | -9 (-0,11) | 10,18 | 0,67 |
| PAC | 23.900 | -50 (-2,04) | 14,27 | 1,68 |
| PHN | 0 | -62.000 (-100,00) | 11,63 | 2,70 |
| TGP | 5.700 | 0 (0,00) | 5,26 | 0,43 |
| TIE | 3.500 | 0 (0,00) | -0,73 | 0,43 |
| TSB | 35.100 | 0 (0,00) | 363,07 | 3,09 |
| TYA | 17.500 | -40 (-2,23) | 5,22 | 0,89 |
| VBH | 16.133 | +233 (+1,47) | 45,74 | 1,79 |
| VTB | 25.150 | +20 (+0,80) | 23,38 | 1,44 |
| VTH | 8.323 | -577 (-6,48) | 5,22 | 0,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu