CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0,00) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 0 | -15.000 (-100,00) | 16,93 | 1,21 |
PAC | 34.850 | +225 (+6,90) | 12,66 | 1,62 |
PHN | 0 | -72.000 (-100,00) | 10,80 | 3,17 |
TGP | 6.200 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,47 |
TIE | 3.000 | 0 (0,00) | -0,63 | 0,37 |
TSB | 0 | -34.300 (-100,00) | 96,91 | 3,11 |
TYA | 14.900 | -10 (-0,66) | 5,49 | 0,80 |
VBH | 8.200 | 0 (0,00) | 23,25 | 0,91 |
VTB | 9.960 | 0 (0,00) | 9,22 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.400 (-100,00) | 5,85 | 0,66 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu