CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 23.500 | 0 (0,00) | 9,52 | 1,69 |
NAG | 0 | -14.700 (-100,00) | 16,48 | 1,15 |
PAC | 37.000 | -60 (-1,59) | 13,44 | 1,72 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 10,50 | 3,08 |
TGP | 6.000 | 0 (0,00) | 4,94 | 0,45 |
TIE | 3.200 | 0 (0,00) | -0,67 | 0,40 |
TSB | 0 | -33.600 (-100,00) | 94,65 | 3,03 |
TYA | 15.150 | -5 (-0,32) | 5,58 | 0,81 |
VBH | 6.715 | -685 (-9,26) | 19,04 | 0,74 |
VTB | 10.000 | -10 (-0,99) | 9,26 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.000 (-100,00) | 5,71 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu