CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0,00) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.083 | -117 (-1,04) | 14,39 | 0,82 |
PAC | 36.500 | +120 (+3,39) | 13,40 | 1,75 |
PHN | 80.100 | +100 (+0,13) | 9,97 | 3,80 |
TGP | 4.200 | -600 (-12,50) | 30,04 | 0,35 |
TIE | 3.900 | 0 (0,00) | -0,81 | 0,37 |
TSB | 42.325 | +325 (+0,77) | 54,72 | 3,55 |
TYA | 16.050 | 0 (0,00) | 6,35 | 0,90 |
VBH | 12.000 | 0 (0,00) | 18,03 | 1,38 |
VTB | 10.500 | +25 (+2,43) | 9,76 | 0,59 |
VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 6,24 | 0,66 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu