CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 12.744 | -256 (-1,97) | 14,09 | 1,07 |
PAC | 25.500 | +45 (+1,79) | 13,38 | 1,82 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 11,51 | 3,24 |
TGP | 6.028 | -372 (-5,81) | 4,97 | 0,46 |
TIE | 3.800 | 0 (0,00) | -0,79 | 0,47 |
TSB | 35.125 | +325 (+0,93) | 291,69 | 3,26 |
TYA | 18.900 | -10 (-0,52) | 5,83 | 1,00 |
VBH | 6.600 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,73 |
VTB | 10.150 | 0 (0,00) | 8,96 | 0,59 |
VTH | 0 | -8.400 (-100,00) | 5,11 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu