CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.198 | -102 (-1,23) | 10,30 | 0,67 |
| PAC | 22.200 | -40 (-1,76) | 13,25 | 1,56 |
| PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 13,13 | 3,05 |
| TGP | 7.700 | 0 (0,00) | 7,11 | 0,58 |
| TIE | 3.400 | 0 (0,00) | -0,71 | 0,42 |
| TSB | 25.847 | -953 (-3,56) | 274,12 | 2,33 |
| TYA | 17.550 | -45 (-2,50) | 5,24 | 0,89 |
| VBH | 16.300 | 0 (0,00) | 46,21 | 1,81 |
| VTB | 20.700 | +135 (+6,97) | 19,24 | 1,19 |
| VTH | 8.275 | -125 (-1,49) | 5,10 | 0,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu