CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.287 | -1.313 (-7,06) | 7,00 | 1,24 |
NAG | 13.527 | -173 (-1,26) | 16,52 | 1,15 |
PAC | 23.100 | -15 (-0,64) | 12,59 | 1,62 |
PHN | 68.000 | +3.000 (+4,62) | 10,20 | 3,00 |
TGP | 6.430 | +130 (+2,06) | 5,30 | 0,49 |
TIE | 3.600 | 0 (0,00) | -0,75 | 0,45 |
TSB | 35.650 | -50 (-0,14) | 100,86 | 3,23 |
TYA | 14.700 | +20 (+1,37) | 5,41 | 0,79 |
VBH | 6.400 | 0 (0,00) | 18,15 | 0,71 |
VTB | 10.050 | -5 (-0,49) | 9,30 | 0,58 |
VTH | 8.000 | 0 (0,00) | 5,57 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu