CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 12.938 | -162 (-1,24) | 14,09 | 1,07 |
| PAC | 22.400 | -10 (-0,44) | 13,37 | 1,57 |
| PHN | 0 | -61.600 (-100,00) | 11,56 | 2,68 |
| TGP | 6.500 | +800 (+14,04) | 6,00 | 0,49 |
| TIE | 3.500 | 0 (0,00) | -0,73 | 0,43 |
| TSB | 0 | -35.200 (-100,00) | 364,11 | 3,10 |
| TYA | 18.900 | +25 (+1,34) | 5,83 | 1,00 |
| VBH | 6.600 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,73 |
| VTB | 9.310 | -4 (-0,42) | 8,66 | 0,53 |
| VTH | 8.400 | 0 (0,00) | 5,16 | 0,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu