CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.099 | -1 (-0,01) | 10,05 | 0,66 |
| PAC | 22.700 | -90 (-3,81) | 13,55 | 1,59 |
| PHN | 64.580 | -3.420 (-5,03) | 12,19 | 2,83 |
| TGP | 5.700 | 0 (0,00) | 5,26 | 0,43 |
| TIE | 3.000 | 0 (0,00) | -0,63 | 0,37 |
| TSB | 0 | -35.500 (-100,00) | 367,21 | 3,13 |
| TYA | 18.000 | 0 (0,00) | 5,37 | 0,92 |
| VBH | 16.650 | +750 (+4,72) | 47,21 | 1,84 |
| VTB | 19.850 | -145 (-6,80) | 18,45 | 1,14 |
| VTH | 0 | -8.600 (-100,00) | 5,29 | 0,64 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu