CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 70.300 | +80 (+1,15) | 9,61 | 2,81 |
HLS | 13.400 | 0 (0,00) | 8,15 | 1,06 |
NAG | 11.602 | -98 (-0,84) | 15,01 | 0,91 |
PAC | 31.000 | -100 (-3,12) | 12,51 | 1,53 |
PHN | 0 | -52.100 (-100,00) | 7,40 | 2,58 |
TGP | 4.500 | 0 (0,00) | 32,18 | 0,37 |
TIE | 5.200 | +400 (+8,33) | -1,08 | 0,50 |
TSB | 48.377 | -723 (-1,47) | 77,95 | 4,16 |
TYA | 9.950 | +25 (+2,57) | 317,65 | 0,64 |
VBH | 18.900 | 0 (0,00) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 10.300 | +36 (+3,62) | 9,67 | 0,59 |
VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 9,76 | 0,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu