Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 21.000 0 (0,00) 8,50 1,51
NAG 10.492 -1.008 (-8,77) 11,67 0,76
PAC 22.300 -35 (-1,54) 13,37 1,57
PHN 0 -60.000 (-100,00) 12,38 2,87
TGP 6.500 0 (0,00) 6,00 0,49
TIE 3.500 0 (0,00) -0,73 0,43
TSB 34.400 -1.300 (-3,64) 368,25 3,14
TYA 17.600 0 (0,00) 5,22 0,89
VBH 12.239 +1.039 (+9,28) 34,70 1,36
VTB 13.800 +90 (+6,97) 12,92 0,80
VTH 8.600 0 (0,00) 5,53 0,67
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 33,27%
Nguyễn Thị Huyền Thương 3,94%
La Mỹ Phượng 2,08%
Nguyễn Sơn Nam 2,04%
Huy Thị Dung 0,11%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025 23/09/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025 04/11/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025 04/08/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025

Xem thêm

TOP