CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0,00) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 13.117 | -183 (-1,38) | 14,52 | 1,10 |
PAC | 26.450 | +75 (+2,91) | 13,88 | 1,89 |
PHN | 0 | -62.500 (-100,00) | 10,28 | 2,89 |
TGP | 6.100 | 0 (0,00) | 5,03 | 0,46 |
TIE | 3.700 | 0 (0,00) | -0,77 | 0,46 |
TSB | 38.326 | -174 (-0,45) | 306,11 | 3,43 |
TYA | 18.250 | -25 (-1,35) | 5,63 | 0,97 |
VBH | 7.000 | 0 (0,00) | 19,85 | 0,78 |
VTB | 10.200 | -5 (-0,48) | 9,01 | 0,59 |
VTH | 8.377 | -223 (-2,59) | 5,17 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu