Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 18.600 -2.600 (-12,26) 8,58 1,52
NAG 13.420 +120 (+0,90) 14,91 1,04
PAC 23.250 0 (0,00) 12,67 1,63
PHN 65.000 +500 (+0,78) 9,67 2,84
TGP 6.300 0 (0,00) 5,19 0,48
TIE 3.600 0 (0,00) -0,75 0,45
TSB 35.428 -172 (-0,48) 100,58 3,22
TYA 14.500 +5 (+0,34) 5,32 0,78
VBH 6.410 -90 (-1,38) 18,43 0,72
VTB 10.100 +10 (+1,00) 9,26 0,57
VTH 7.902 -98 (-1,23) 5,57 0,63
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 36,07%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,26%
La Mỹ Phượng 2,25%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 13/08/2024

Xem thêm

TOP