Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 25.000 0 (0,00) 10,12 1,79
NAG 13.630 +30 (+0,22) 17,90 1,12
PAC 29.900 -50 (-1,64) 10,86 1,39
PHN 0 -71.000 (-100,00) 10,65 3,13
TGP 6.251 +251 (+4,18) 5,15 0,47
TIE 2.700 0 (0,00) -0,56 0,33
TSB 34.173 -527 (-1,52) 98,32 3,15
TYA 15.950 +25 (+1,59) 5,87 0,86
VBH 8.200 0 (0,00) 23,25 0,91
VTB 9.970 +7 (+0,70) 9,23 0,57
VTH 8.100 +300 (+3,85) 5,11 0,64
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/04/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 13/08/2024
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024 16/12/2024

Xem thêm

TOP