CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
06/10/2021 | MASC | Mua | 26600 | 26600 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 1.200 | 0 (0,00) | 0,34 | 0,09 |
CLM | 69.750 | -1.250 (-1,76) | 7,58 | 0,99 |
CST | 14.630 | +130 (+0,90) | -81,08 | 0,65 |
HLC | 0 | -11.200 (-100,00) | 3,40 | 0,73 |
MDC | 9.947 | -53 (-0,53) | 5,01 | 0,71 |
NBC | 8.915 | -85 (-0,94) | 17,54 | 0,66 |
SHN | 5.600 | +100 (+1,82) | 56,18 | 0,45 |
THT | 8.305 | +5 (+0,06) | -3,91 | 0,63 |
TMB | 61.733 | -267 (-0,43) | 5,02 | 1,07 |
TVD | 10.384 | +84 (+0,82) | 7,53 | 0,77 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu