CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 06/10/2021 | MASC | Mua | 26600 | 26600 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.600 | 0 (0,00) | 0,46 | 0,12 |
| CLM | 0 | -69.000 (-100,00) | 9,13 | 0,96 |
| CST | 13.125 | +25 (+0,19) | 18,65 | 0,58 |
| HLC | 14.521 | -79 (-0,54) | 2,59 | 0,81 |
| MDC | 9.856 | -44 (-0,44) | 5,49 | 0,69 |
| NBC | 8.547 | -53 (-0,62) | 2,55 | 0,63 |
| SHN | 4.715 | -185 (-3,78) | 67,33 | 0,39 |
| THT | 7.801 | +1 (+0,01) | -4,55 | 0,57 |
| TMB | 55.600 | 0 (0,00) | 5,34 | 0,97 |
| TVD | 10.102 | +2 (+0,02) | 3,42 | 0,73 |
| VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu