Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
11/07/2022
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
05/02/2025
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
05/02/2025
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
11/04/2012
|
VTSC
|
Mua
|
Không có
|
Không có
|
|
01/01/2009
|
VDS
|
Giữ
|
Không có
|
Không có
|
|
11/02/2009
|
FPTS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
BCB
|
700
|
0 (0,00)
|
0,19
|
0,05
|
CLM
|
0
|
-70.800 (-100,00)
|
5,44
|
1,04
|
HLC
|
11.991
|
-209 (-1,71)
|
3,76
|
0,72
|
MDC
|
10.100
|
-300 (-2,88)
|
4,16
|
0,66
|
NBC
|
9.889
|
+189 (+1,95)
|
10,28
|
0,71
|
SHN
|
6.800
|
+100 (+1,49)
|
143,33
|
0,55
|
THT
|
11.801
|
+1 (+0,01)
|
5,52
|
0,73
|
TMB
|
71.349
|
-1.051 (-1,45)
|
7,47
|
1,36
|
TVD
|
11.039
|
-61 (-0,55)
|
5,29
|
0,74
|
VDB
|
900
|
0 (0,00)
|
0,15
|
0,05
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 04/02/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
65,00%
|
|
Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin |
4,29%
|
|
Vietnam Investment Ltd. |
3,24%
|
|
Lã Tuấn Quỳnh |
0,02%
|
|
Đỗ Thị Thanh Huyền |
0,01%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
22/01/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
29/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
22/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
16/08/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
22/04/2024
|
Xem thêm