CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0,00) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 77.900 | 0 (0,00) | 4,78 | 1,33 |
CST | 25.987 | -13 (-0,05) | 3,71 | 0,94 |
HLC | 12.902 | +2 (+0,02) | 3,31 | 0,78 |
MDC | 11.164 | -236 (-2,07) | 4,53 | 0,71 |
NBC | 11.877 | -123 (-1,02) | 4,12 | 0,74 |
SHN | 7.200 | +500 (+7,46) | 239,19 | 0,57 |
TC6 | 9.714 | -86 (-0,88) | 5,24 | 0,80 |
TDN | 13.040 | -160 (-1,21) | 3,72 | 0,90 |
THT | 12.918 | -382 (-2,87) | 4,44 | 0,79 |
TMB | 82.082 | +82 (+0,10) | 3,70 | 1,76 |
TVD | 13.374 | +74 (+0,56) | 4,36 | 0,85 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu