CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/08/2025 | NBC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 21/07/2025 | NBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 04/07/2025 | NBC: Thay đổi địa điểm Công ty do thay đổi địa giới hành chính |
| 06/06/2025 | NBC: Hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2025 |
| 27/05/2025 | NBC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/05/2025 | NBC: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
| 28/04/2025 | NBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 01/04/2025 | NBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 13/02/2025 | NBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/02/2025 | NBC: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.200 | 0 (0,00) | 0,34 | 0,09 |
| CLM | 0 | -68.000 (-100,00) | 9,00 | 0,95 |
| CST | 13.491 | -9 (-0,07) | 19,08 | 0,59 |
| HLC | 12.507 | -93 (-0,74) | 2,19 | 0,69 |
| MDC | 9.800 | 0 (0,00) | 5,49 | 0,69 |
| NBC | 8.508 | +8 (+0,09) | 2,52 | 0,62 |
| SHN | 4.350 | -50 (-1,14) | 60,46 | 0,35 |
| THT | 7.802 | -98 (-1,24) | -4,61 | 0,58 |
| TMB | 55.031 | -469 (-0,85) | 5,28 | 0,96 |
| TVD | 9.988 | +88 (+0,89) | 3,35 | 0,71 |
| VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu