CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0,00) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 0 | -80.900 (-100,00) | 7,27 | 1,10 |
CST | 0 | -16.900 (-100,00) | 12,30 | 0,66 |
HLC | 0 | -11.900 (-100,00) | 3,75 | 0,69 |
MDC | 0 | -11.300 (-100,00) | 5,00 | 0,69 |
NBC | 0 | -9.800 (-100,00) | 11,45 | 0,67 |
SHN | 0 | -6.000 (-100,00) | 65,10 | 0,46 |
THT | 0 | -8.700 (-100,00) | -4,53 | 0,68 |
TMB | 0 | -68.000 (-100,00) | 4,91 | 1,18 |
TVD | 0 | -11.100 (-100,00) | 6,33 | 0,72 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu