Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
11/07/2022
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
13/11/2024
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
13/11/2024
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
11/04/2012
|
VTSC
|
Mua
|
Không có
|
Không có
|
|
01/01/2009
|
VDS
|
Giữ
|
Không có
|
Không có
|
|
11/02/2009
|
FPTS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
BCB
|
700
|
0 (0,00)
|
0,19
|
0,05
|
CLM
|
0
|
-74.300 (-100,00)
|
4,13
|
1,12
|
CST
|
22.301
|
+1 (+0,00)
|
3,05
|
0,89
|
HLC
|
12.084
|
+84 (+0,70)
|
4,03
|
0,77
|
MDC
|
9.755
|
-45 (-0,46)
|
4,31
|
0,66
|
NBC
|
9.002
|
+2 (+0,02)
|
-9,22
|
0,80
|
SHN
|
6.200
|
-200 (-3,13)
|
132,79
|
0,51
|
THT
|
12.387
|
+87 (+0,71)
|
4,10
|
0,77
|
TMB
|
64.000
|
0 (0,00)
|
3,67
|
1,27
|
TVD
|
10.265
|
-35 (-0,34)
|
6,36
|
0,78
|
VDB
|
900
|
0 (0,00)
|
0,15
|
0,05
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 12/11/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
65,00%
|
|
Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin |
4,29%
|
|
Vietnam Investment Ltd. |
3,24%
|
|
Lã Tuấn Quỳnh |
0,02%
|
|
Trương Thúy Mai |
0,01%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
29/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
22/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
16/08/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
22/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
28/03/2024
|
Xem thêm