CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0,00) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 0 | -77.800 (-100,00) | 7,34 | 1,11 |
CST | 15.722 | +122 (+0,78) | 11,42 | 0,62 |
HLC | 10.957 | +57 (+0,52) | 3,40 | 0,63 |
MDC | 10.874 | +74 (+0,69) | 4,84 | 0,67 |
NBC | 9.999 | +199 (+2,03) | 11,57 | 0,68 |
SHN | 6.366 | +166 (+2,68) | 70,47 | 0,50 |
THT | 8.399 | +99 (+1,19) | -4,32 | 0,65 |
TMB | 70.000 | +400 (+0,57) | 4,92 | 1,18 |
TVD | 10.636 | +136 (+1,30) | 5,94 | 0,68 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu