CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 80.900 | -2.300 (-2,76) | 6,28 | 1,20 |
CST | 22.802 | +2 (+0,01) | 7,05 | 0,91 |
HLC | 13.095 | -105 (-0,80) | 4,11 | 0,79 |
MDC | 12.139 | +339 (+2,87) | 4,80 | 0,76 |
NBC | 10.943 | +43 (+0,39) | 10,99 | 0,76 |
SHN | 6.020 | -180 (-2,90) | 90,82 | 0,50 |
THT | 11.852 | -48 (-0,40) | 5,52 | 0,73 |
TMB | 72.118 | +1.118 (+1,57) | 7,58 | 1,38 |
TVD | 12.229 | +29 (+0,24) | 5,81 | 0,81 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu