CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2025 | BCB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/05/2025 | BCB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/05/2025 | BCB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
23/04/2025 | BCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | BCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2025 | BCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/02/2025 | BCB: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/02/2025 | BCB: Thông báo chôt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/11/2024 | BCB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/07/2024 | BCB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 1.200 | 0 (0,00) | 0,34 | 0,09 |
CLM | 0 | -69.500 (-100,00) | 7,58 | 0,99 |
CST | 14.875 | +75 (+0,51) | -81,62 | 0,66 |
HLC | 11.269 | +69 (+0,62) | 3,46 | 0,74 |
MDC | 10.000 | +100 (+1,01) | 5,06 | 0,71 |
NBC | 9.109 | +109 (+1,21) | 17,74 | 0,67 |
SHN | 5.501 | -99 (-1,77) | 55,18 | 0,44 |
THT | 8.382 | -18 (-0,21) | -3,91 | 0,63 |
TMB | 62.650 | +650 (+1,05) | 5,06 | 1,08 |
TVD | 10.358 | -142 (-1,35) | 7,45 | 0,76 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu