CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
19/04/2024 | VDB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | VDB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | VDB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | VDB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/07/2023 | VDB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/04/2023 | VDB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2023 | VDB: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc chi trả cổ tức bằng tiền 2022 |
14/04/2023 | VDB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
11/04/2023 | VDB: Bổ sung tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông thường niên 2023 |
23/03/2023 | VDB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0,00) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 79.800 | +2.600 (+3,37) | 4,23 | 1,27 |
CST | 25.407 | -1.193 (-4,48) | 3,63 | 0,91 |
HLC | 12.800 | -200 (-1,54) | 3,66 | 0,73 |
MDC | 11.300 | 0 (0,00) | 4,70 | 0,77 |
NBC | 12.031 | -69 (-0,57) | 4,16 | 0,75 |
SHN | 7.700 | +700 (+10,00) | 249,44 | 0,60 |
TC6 | 9.709 | -91 (-0,93) | 5,29 | 0,81 |
TDN | 13.169 | +69 (+0,53) | 3,85 | 0,98 |
THT | 12.900 | 0 (0,00) | 4,44 | 0,79 |
TMB | 80.376 | -1.724 (-2,10) | 3,64 | 1,74 |
TVD | 13.649 | -51 (-0,37) | 4,53 | 0,82 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu