CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0,00) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 0 | -79.800 (-100,00) | 4,23 | 1,27 |
CST | 21.709 | -3.691 (-14,53) | 3,10 | 0,78 |
HLC | 12.620 | -180 (-1,41) | 3,71 | 0,75 |
MDC | 11.271 | -29 (-0,26) | 4,78 | 0,79 |
NBC | 11.932 | -68 (-0,57) | 4,09 | 0,74 |
SHN | 0 | -7.300 (-100,00) | 246,02 | 0,59 |
TC6 | 9.618 | -182 (-1,86) | 5,88 | 0,81 |
TDN | 13.058 | -142 (-1,08) | 3,82 | 0,97 |
THT | 13.031 | +131 (+1,02) | 4,38 | 0,89 |
TMB | 73.825 | -6.675 (-8,29) | 3,28 | 1,56 |
TVD | 13.276 | -324 (-2,38) | 4,50 | 0,82 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu