CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 900 | 0 (0,00) | 0,26 | 0,07 |
CLM | 0 | -74.900 (-100,00) | 8,19 | 1,06 |
CST | 15.314 | -86 (-0,56) | -83,81 | 0,67 |
HLC | 11.508 | +208 (+1,84) | 3,49 | 0,75 |
MDC | 10.429 | -171 (-1,61) | 5,27 | 0,74 |
NBC | 9.556 | -44 (-0,46) | 18,70 | 0,71 |
SHN | 5.515 | -85 (-1,52) | 56,18 | 0,45 |
THT | 8.500 | 0 (0,00) | -4,00 | 0,64 |
TMB | 64.059 | -241 (-0,37) | 5,32 | 1,12 |
TVD | 10.596 | -4 (-0,04) | 7,60 | 0,77 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu