CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.600 | 0 (0,00) | 0,46 | 0,12 |
| CLM | 67.000 | -500 (-0,74) | 8,87 | 0,94 |
| CST | 13.519 | -81 (-0,60) | 19,22 | 0,60 |
| HLC | 14.942 | -558 (-3,60) | 2,63 | 0,82 |
| MDC | 9.953 | -47 (-0,47) | 5,54 | 0,70 |
| NBC | 8.634 | -66 (-0,76) | 2,55 | 0,63 |
| SHN | 4.825 | -75 (-1,53) | 67,33 | 0,39 |
| THT | 7.992 | -8 (-0,10) | -4,55 | 0,57 |
| TMB | 56.100 | -400 (-0,71) | 5,39 | 0,98 |
| TVD | 10.256 | -44 (-0,43) | 3,42 | 0,73 |
| VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu