CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.600 | 0 (0,00) | 0,46 | 0,12 |
| CLM | 65.000 | -3.500 (-5,11) | 8,60 | 0,91 |
| CST | 12.703 | -97 (-0,76) | 18,23 | 0,57 |
| HLC | 14.809 | -191 (-1,27) | 2,59 | 0,81 |
| MDC | 10.000 | 0 (0,00) | 5,60 | 0,70 |
| NBC | 8.683 | -17 (-0,20) | 2,55 | 0,63 |
| SHN | 4.733 | -67 (-1,40) | 65,95 | 0,39 |
| THT | 7.900 | 0 (0,00) | -4,55 | 0,57 |
| TMB | 55.033 | -767 (-1,37) | 5,28 | 0,96 |
| TVD | 10.100 | 0 (0,00) | 3,38 | 0,72 |
| VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu