CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 1.200 | 0 (0,00) | 0,34 | 0,09 |
CLM | 71.000 | +2.500 (+3,65) | 7,74 | 1,01 |
CST | 14.512 | -88 (-0,60) | -79,43 | 0,64 |
HLC | 11.100 | -100 (-0,89) | 3,40 | 0,73 |
MDC | 9.843 | +43 (+0,44) | 5,06 | 0,71 |
NBC | 8.978 | -22 (-0,24) | 17,54 | 0,66 |
SHN | 5.456 | -144 (-2,57) | 55,18 | 0,44 |
THT | 8.300 | -100 (-1,19) | -3,86 | 0,62 |
TMB | 61.580 | -720 (-1,16) | 5,02 | 1,07 |
TVD | 10.237 | -63 (-0,61) | 7,38 | 0,75 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu