CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 0 | -70.800 (-100,00) | 5,44 | 1,04 |
HLC | 11.991 | -209 (-1,71) | 3,76 | 0,72 |
MDC | 10.100 | -300 (-2,88) | 4,16 | 0,66 |
NBC | 9.889 | +189 (+1,95) | 10,28 | 0,71 |
SHN | 6.800 | +100 (+1,49) | 143,33 | 0,55 |
THT | 11.801 | +1 (+0,01) | 5,52 | 0,73 |
TMB | 71.349 | -1.051 (-1,45) | 7,47 | 1,36 |
TVD | 11.039 | -61 (-0,55) | 5,29 | 0,74 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu