CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.600 | 0 (0,00) | 0,46 | 0,12 |
| CLM | 0 | -68.500 (-100,00) | 9,07 | 0,96 |
| CST | 12.627 | -373 (-2,87) | 18,37 | 0,57 |
| HLC | 15.180 | +280 (+1,88) | 2,68 | 0,84 |
| MDC | 10.000 | -200 (-1,96) | 5,60 | 0,70 |
| NBC | 8.577 | -223 (-2,53) | 2,55 | 0,63 |
| SHN | 5.000 | +100 (+2,04) | 68,70 | 0,40 |
| THT | 7.992 | +92 (+1,16) | -4,61 | 0,58 |
| TMB | 55.333 | +333 (+0,61) | 5,33 | 0,96 |
| TVD | 9.997 | -103 (-1,02) | 3,35 | 0,71 |
| VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu