CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.600 | 0 (0,00) | 0,46 | 0,12 |
| CLM | 67.786 | +286 (+0,42) | 8,93 | 0,94 |
| CST | 13.541 | +41 (+0,30) | 19,37 | 0,60 |
| HLC | 15.492 | -108 (-0,69) | 2,75 | 0,86 |
| MDC | 9.812 | -88 (-0,89) | 5,60 | 0,70 |
| NBC | 8.610 | -90 (-1,03) | 2,58 | 0,64 |
| SHN | 4.797 | -203 (-4,06) | 67,33 | 0,39 |
| THT | 7.904 | -96 (-1,20) | -4,61 | 0,58 |
| TMB | 55.842 | -58 (-0,10) | 5,43 | 0,98 |
| TVD | 10.226 | +26 (+0,25) | 3,45 | 0,73 |
| VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,23 | 0,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu