CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0,00) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 76.441 | -1.459 (-1,87) | 4,09 | 1,23 |
CST | 26.607 | +607 (+2,33) | 3,80 | 0,96 |
HLC | 12.952 | +52 (+0,40) | 3,33 | 0,78 |
MDC | 11.300 | +100 (+0,89) | 4,57 | 0,72 |
NBC | 12.006 | +106 (+0,89) | 4,19 | 0,76 |
SHN | 0 | -7.000 (-100,00) | 239,19 | 0,57 |
TC6 | 9.680 | -20 (-0,21) | 5,29 | 0,81 |
TDN | 13.110 | +110 (+0,85) | 3,82 | 0,97 |
THT | 12.886 | -14 (-0,11) | 4,44 | 0,79 |
TMB | 82.341 | +541 (+0,66) | 3,71 | 1,77 |
TVD | 13.496 | +96 (+0,72) | 4,46 | 0,87 |
VDB | 900 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu