CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 65.900 | +10 (+0,15) | 17,61 | 4,29 |
COM | 30.500 | 0 (0,00) | 16,83 | 0,99 |
DGW | 44.150 | +10 (+0,22) | 21,04 | 3,11 |
FRT | 186.300 | -10 (-0,05) | 56,82 | 10,88 |
MWG | 67.200 | +70 (+1,05) | 22,58 | 3,33 |
PET | 24.650 | 0 (0,00) | 17,52 | 1,10 |
PSD | 12.174 | +74 (+0,61) | 7,47 | 1,06 |
SAS | 43.824 | +124 (+0,28) | 11,78 | 3,34 |
SBV | 8.780 | -2 (-0,22) | -6,27 | 0,55 |
TV6 | 6.800 | 0 (0,00) | 14,30 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu