CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 5.040 | -5 (-0,98) | 49,14 | 0,45 |
AST | 54.400 | -20 (-0,36) | 21,26 | 4,18 |
BSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 14,64 | 0,97 |
COM | 31.300 | -215 (-6,42) | 12,55 | 1,07 |
DGW | 58.300 | -40 (-0,68) | 27,18 | 3,74 |
FRT | 153.000 | +200 (+1,32) | -59,52 | 11,97 |
MWG | 53.800 | +150 (+2,86) | 456,38 | 3,28 |
PET | 23.950 | -20 (-0,82) | 23,19 | 1,19 |
PSD | 13.012 | +12 (+0,09) | 11,05 | 1,19 |
SAS | 26.300 | +700 (+2,73) | 11,25 | 2,23 |
SBV | 10.700 | +5 (+0,46) | 27,28 | 0,59 |
TV6 | 7.500 | 0 (0,00) | 41,34 | 0,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu