CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 74.900 | +70 (+0,94) | 14,75 | 4,41 |
| COM | 29.000 | 0 (0,00) | 17,44 | 0,99 |
| DGW | 44.700 | +160 (+3,71) | 18,54 | 2,99 |
| FRT | 155.100 | +1.010 (+6,96) | 42,85 | 7,25 |
| MWG | 84.700 | +470 (+5,87) | 21,42 | 3,94 |
| PET | 35.900 | +150 (+4,36) | 17,18 | 1,49 |
| PSD | 16.539 | +339 (+2,09) | 7,48 | 1,27 |
| SAS | 31.656 | +356 (+1,14) | 9,11 | 2,53 |
| SBV | 8.050 | 0 (0,00) | -9,44 | 0,51 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu