CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 60.400 | +40 (+0,66) | 16,14 | 3,93 |
COM | 31.000 | 0 (0,00) | 17,10 | 1,00 |
DGW | 32.000 | -65 (-1,95) | 15,25 | 2,25 |
FRT | 163.300 | -130 (-0,78) | 49,80 | 9,54 |
MWG | 64.200 | -10 (-0,15) | 21,54 | 3,18 |
PET | 24.800 | +30 (+1,22) | 17,62 | 1,11 |
PSD | 0 | -11.500 (-100,00) | 6,98 | 0,99 |
SAS | 44.220 | -280 (-0,63) | 11,88 | 3,37 |
SBV | 8.800 | +20 (+2,32) | -6,28 | 0,55 |
TV6 | 6.900 | 0 (0,00) | 14,51 | 0,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu