CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 19/07/2018 | DSC | Không có | Không có | Không có |
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/10/2025 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 01/08/2025 | SAS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 15/07/2025 | SAS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 10/07/2025 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 01/07/2025 | SAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 07/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 06/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 05/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 21/02/2025 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 74.300 | +90 (+1,22) | 14,64 | 4,37 |
| COM | 29.100 | 0 (0,00) | 17,50 | 1,00 |
| DGW | 44.900 | +50 (+1,12) | 18,62 | 3,00 |
| FRT | 142.300 | +10 (+0,07) | 39,31 | 6,65 |
| MWG | 80.000 | -100 (-1,23) | 20,23 | 3,72 |
| PET | 31.600 | -90 (-2,76) | 15,12 | 1,31 |
| PSD | 15.777 | -523 (-3,21) | 7,21 | 1,23 |
| SAS | 32.724 | -376 (-1,14) | 9,41 | 2,61 |
| SBV | 7.800 | -15 (-1,88) | -9,15 | 0,49 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu