CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 19/07/2018 | DSC | Không có | Không có | Không có |
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/10/2025 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 01/08/2025 | SAS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 15/07/2025 | SAS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 10/07/2025 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 01/07/2025 | SAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 07/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 06/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 05/06/2025 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 21/02/2025 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 77.000 | -40 (-0,51) | 15,17 | 4,53 |
| COM | 29.800 | 0 (0,00) | 17,92 | 1,02 |
| DGW | 40.150 | -30 (-0,74) | 16,66 | 2,68 |
| FRT | 144.000 | +70 (+0,48) | 39,78 | 6,73 |
| MWG | 82.900 | +130 (+1,59) | 20,82 | 3,83 |
| PET | 31.000 | -40 (-1,27) | 14,84 | 1,28 |
| PSD | 15.223 | -277 (-1,79) | 6,98 | 1,19 |
| SAS | 30.500 | 0 (0,00) | 8,77 | 2,43 |
| SBV | 8.200 | 0 (0,00) | -9,62 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu