Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
01/07/2022 MASC Mua 92200 92200
31/05/2022 VCSC Mua 180000 180000
26/05/2022 SSI Mua 197500 197500
23/05/2022 BVS Mua 186790 186790
20/05/2022 TLSC Mua 171960 171960
10/05/2022 MSBS Giữ 169500 169500
06/05/2022 MSBS Giữ 169500 169500
29/04/2022 SSI Mua 196000 196000
29/04/2022 VCSC Mua 186000 186000
25/04/2022 VCSC Mua 186000 186000

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AST 53.600 -20 (-0,37) 17,77 3,71
COM 27.650 0 (0,00) 11,29 0,92
DGW 41.350 +25 (+0,60) 22,88 3,17
FRT 184.000 -20 (-0,10) 237,53 12,59
MWG 60.600 +80 (+1,33) 29,89 3,25
PET 25.050 +5 (+0,20) 19,69 1,16
PSD 12.882 +82 (+0,64) 7,71 1,10
SAS 36.546 +246 (+0,68) 14,06 3,12
SBV 9.880 -6 (-0,60) -57,35 0,58
TV6 8.200 0 (0,00) 45,20 0,75
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thế Giới Bán Lẻ 10,49%
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động 3,45%
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Trần Huy 2,21%
Vietnam Enterprise Investments Limited 2,03%
Norges Bank 1,77%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024 10/09/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 30/10/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 30/07/2024
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024 10/09/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024 01/05/2024

Xem thêm

TOP