Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động (HOSE | Bán lẻ)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
01/07/2022
|
MASC
|
Mua
|
92200 |
92200 |
|
31/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
180000 |
180000 |
|
26/05/2022
|
SSI
|
Mua
|
197500 |
197500 |
|
23/05/2022
|
BVS
|
Mua
|
186790 |
186790 |
|
20/05/2022
|
TLSC
|
Mua
|
171960 |
171960 |
|
10/05/2022
|
MSBS
|
Giữ
|
169500 |
169500 |
|
06/05/2022
|
MSBS
|
Giữ
|
169500 |
169500 |
|
29/04/2022
|
SSI
|
Mua
|
196000 |
196000 |
|
29/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
186000 |
186000 |
|
25/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
186000 |
186000 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
AST
|
69.200
|
-70 (-1,00)
|
15,71
|
4,61
|
COM
|
32.800
|
-20 (-0,60)
|
19,13
|
1,14
|
DGW
|
43.700
|
-100 (-2,23)
|
19,72
|
3,07
|
FRT
|
151.000
|
-320 (-2,07)
|
47,74
|
7,61
|
MWG
|
69.300
|
+230 (+3,43)
|
20,97
|
3,41
|
PET
|
33.800
|
-250 (-6,88)
|
21,78
|
1,48
|
PSD
|
14.924
|
+224 (+1,52)
|
7,59
|
1,18
|
SAS
|
39.988
|
+188 (+0,47)
|
9,93
|
2,87
|
SBV
|
9.170
|
0 (0,00)
|
-5,63
|
0,59
|
TV6
|
6.800
|
0 (0,00)
|
14,30
|
0,60
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 05/08/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thế Giới Bán Lẻ |
10,37%
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động |
3,41%
|
|
Nguyễn Đức Tài |
2,19%
|
|
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Trần Huy |
2,18%
|
|
Vietnam Enterprise Investments Limited |
1,94%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
29/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
26/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
10/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
20/05/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
24/01/2025
|
Xem thêm