CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 76.300 | -10 (-0,13) | 15,03 | 4,49 |
| COM | 29.800 | 0 (0,00) | 17,92 | 1,02 |
| DGW | 40.100 | +105 (+2,68) | 16,64 | 2,68 |
| FRT | 146.000 | +180 (+1,24) | 40,33 | 6,83 |
| MWG | 87.100 | +10 (+0,11) | 21,87 | 4,02 |
| PET | 34.450 | +65 (+1,92) | 16,49 | 1,43 |
| PSD | 15.800 | +100 (+0,64) | 7,16 | 1,22 |
| SAS | 30.640 | +140 (+0,46) | 8,82 | 2,44 |
| SBV | 7.800 | +18 (+2,36) | -9,60 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu