CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 68.000 | -120 (-1,73) | 15,43 | 4,53 |
COM | 32.800 | 0 (0,00) | 19,13 | 1,14 |
DGW | 46.700 | +300 (+6,86) | 21,08 | 3,28 |
FRT | 154.000 | +300 (+1,98) | 48,69 | 7,77 |
MWG | 72.400 | +310 (+4,47) | 21,91 | 3,57 |
PET | 34.150 | +35 (+1,03) | 22,01 | 1,50 |
PSD | 14.669 | +369 (+2,58) | 7,75 | 1,21 |
SAS | 39.783 | -217 (-0,54) | 9,88 | 2,85 |
SBV | 8.530 | -64 (-6,97) | -5,24 | 0,55 |
TV6 | 6.800 | 0 (0,00) | 14,30 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu