CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 76.700 | -30 (-0,38) | 15,11 | 4,52 |
| COM | 30.100 | 0 (0,00) | 18,10 | 1,03 |
| DGW | 39.200 | -205 (-4,96) | 16,26 | 2,62 |
| FRT | 140.000 | -1.000 (-6,66) | 38,68 | 6,54 |
| MWG | 78.500 | -380 (-4,61) | 19,85 | 3,65 |
| PET | 30.350 | -225 (-6,90) | 14,52 | 1,26 |
| PSD | 15.699 | -301 (-1,88) | 6,85 | 1,16 |
| SAS | 31.275 | -725 (-2,27) | 9,00 | 2,49 |
| SBV | 7.990 | -1 (-0,12) | -9,37 | 0,50 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu