CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 75.200 | +210 (+2,87) | 17,07 | 5,01 |
| COM | 31.500 | 0 (0,00) | 18,95 | 1,08 |
| DGW | 40.650 | +85 (+2,13) | 16,85 | 2,72 |
| FRT | 148.100 | +310 (+2,13) | 40,91 | 6,92 |
| MWG | 83.900 | -20 (-0,23) | 21,21 | 3,90 |
| PET | 30.900 | -25 (-0,80) | 14,79 | 1,28 |
| PSD | 16.088 | +588 (+3,79) | 7,12 | 1,21 |
| SAS | 33.293 | +193 (+0,58) | 9,58 | 2,66 |
| SBV | 8.000 | -10 (-1,23) | -4,68 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu