Công ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam (HOSE | Bán lẻ)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
15/09/2017
|
SSI
|
Mua
|
57800 |
57800 |
|
|
30/06/2017
|
SSI
|
Mua
|
57800 |
57800 |
|
|
01/06/2017
|
ACBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
01/06/2017
|
ACBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
12/05/2017
|
BVS
|
Mua
|
56200 |
56200 |
|
|
12/05/2017
|
BVS
|
Mua
|
56200 |
56200 |
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
AST
|
74.900
|
+70 (+0,94)
|
14,75
|
4,41
|
|
COM
|
29.000
|
0 (0,00)
|
17,44
|
0,99
|
|
DGW
|
44.700
|
+160 (+3,71)
|
18,54
|
2,99
|
|
FRT
|
155.100
|
+1.010 (+6,96)
|
42,85
|
7,25
|
|
MWG
|
84.700
|
+470 (+5,87)
|
21,42
|
3,94
|
|
PET
|
35.900
|
+150 (+4,36)
|
17,18
|
1,49
|
|
PSD
|
16.539
|
+339 (+2,09)
|
7,48
|
1,27
|
|
SAS
|
31.656
|
+356 (+1,14)
|
9,11
|
2,53
|
|
SBV
|
8.050
|
0 (0,00)
|
-9,44
|
0,51
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 03/12/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Công ty Cổ Phần Siam Holdings Việt Nam |
65,42%
|
|
|
ITTHAPAT SAWATYANON |
4,59%
|
|
|
VEERAPONG SAWATYANON |
3,90%
|
|
|
Vietnam Holding Ltd |
2,72%
|
|
|
Pratip Sawatyanon |
2,14%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
05/09/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025
|
30/10/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
12/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
08/05/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
30/08/2024
|
Xem thêm