CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 71.000 | -100 (-1,38) | 16,34 | 4,80 |
COM | 42.150 | +275 (+6,97) | 22,98 | 1,37 |
DGW | 43.500 | -150 (-3,33) | 20,31 | 3,16 |
FRT | 132.500 | -100 (-0,74) | 42,21 | 6,73 |
MWG | 78.500 | +50 (+0,64) | 23,60 | 3,84 |
PET | 30.900 | +30 (+0,98) | 19,69 | 1,34 |
PSD | 13.245 | -55 (-0,41) | 7,05 | 1,10 |
SAS | 38.074 | -326 (-0,85) | 9,53 | 2,75 |
SBV | 8.200 | 0 (0,00) | -4,79 | 0,53 |
TV6 | 12.600 | +1.600 (+14,55) | 23,13 | 0,97 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu