Công ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam (HOSE | Bán lẻ)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
15/09/2017
|
SSI
|
Mua
|
57800 |
57800 |
|
|
30/06/2017
|
SSI
|
Mua
|
57800 |
57800 |
|
|
01/06/2017
|
ACBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
01/06/2017
|
ACBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
12/05/2017
|
BVS
|
Mua
|
56200 |
56200 |
|
|
12/05/2017
|
BVS
|
Mua
|
56200 |
56200 |
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
AST
|
74.500
|
+250 (+3,47)
|
14,68
|
4,39
|
|
COM
|
32.000
|
0 (0,00)
|
19,25
|
1,10
|
|
DGW
|
38.800
|
-100 (-2,51)
|
16,08
|
2,59
|
|
FRT
|
143.000
|
0 (0,00)
|
39,51
|
6,68
|
|
MWG
|
80.300
|
+10 (+0,12)
|
20,30
|
3,73
|
|
PET
|
31.000
|
+30 (+0,97)
|
14,84
|
1,28
|
|
PSD
|
15.845
|
+245 (+1,57)
|
7,21
|
1,23
|
|
SAS
|
32.700
|
0 (0,00)
|
9,41
|
2,61
|
|
SBV
|
8.100
|
-5 (-0,61)
|
-9,50
|
0,51
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 06/11/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Công ty Cổ Phần Siam Holdings Việt Nam |
65,42%
|
|
|
ITTHAPAT SAWATYANON |
4,59%
|
|
|
VEERAPONG SAWATYANON |
3,90%
|
|
|
Vietnam Holding Ltd |
2,72%
|
|
|
Pratip Sawatyanon |
2,14%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
05/09/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025
|
30/10/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
12/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
08/05/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
30/08/2024
|
Xem thêm