CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 66.500 | +50 (+0,75) | 17,78 | 4,33 |
COM | 31.300 | 0 (0,00) | 17,27 | 1,01 |
DGW | 44.700 | +90 (+2,05) | 21,30 | 3,14 |
FRT | 181.000 | +140 (+0,77) | 55,20 | 10,57 |
MWG | 64.800 | +30 (+0,46) | 21,77 | 3,21 |
PET | 24.250 | +30 (+1,25) | 17,23 | 1,09 |
PSD | 11.805 | +105 (+0,90) | 7,28 | 1,03 |
SAS | 43.098 | +98 (+0,23) | 11,58 | 3,28 |
SBV | 8.980 | -1 (-0,11) | -6,41 | 0,56 |
TV6 | 6.800 | 0 (0,00) | 14,30 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu