Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE | Bán lẻ)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
21/06/2022
|
BVS
|
Mua
|
47935 |
47935 |
|
24/05/2022
|
BVS
|
Mua
|
47935 |
47935 |
|
17/03/2022
|
BVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
08/02/2022
|
BVS
|
Mua
|
47935 |
47935 |
|
17/12/2021
|
BVS
|
Mua
|
37180 |
37180 |
|
17/12/2021
|
BVS
|
Mua
|
37180 |
37180 |
|
27/04/2021
|
BVS
|
Mua
|
21728 |
21728 |
|
27/04/2021
|
BVS
|
Mua
|
21728 |
21728 |
|
02/03/2021
|
BSI
|
Mua
|
21170 |
21170 |
|
02/05/2019
|
BVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
AST
|
68.000
|
-120 (-1,73)
|
15,43
|
4,53
|
COM
|
32.800
|
0 (0,00)
|
19,13
|
1,14
|
DGW
|
46.700
|
+300 (+6,86)
|
21,08
|
3,28
|
FRT
|
154.000
|
+300 (+1,98)
|
48,69
|
7,77
|
MWG
|
72.400
|
+310 (+4,47)
|
21,91
|
3,57
|
PET
|
34.150
|
+35 (+1,03)
|
22,01
|
1,50
|
PSD
|
14.669
|
+369 (+2,58)
|
7,75
|
1,21
|
SAS
|
39.783
|
-217 (-0,54)
|
9,88
|
2,85
|
SBV
|
8.530
|
-64 (-6,97)
|
-5,24
|
0,55
|
TV6
|
6.800
|
0 (0,00)
|
14,30
|
0,60
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 06/08/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
23,21%
|
|
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ HD |
14,25%
|
|
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Sài Gòn - Hà Nội |
4,84%
|
|
Cao Trường Sơn |
4,84%
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí |
3,72%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
31/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
30/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
19/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
20/05/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
17/02/2025
|
Xem thêm