CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/01/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 57.300 | -30 (-0,52) | 17,35 | 4,17 |
COM | 31.900 | +140 (+4,59) | 16,84 | 1,04 |
DGW | 40.200 | -95 (-2,30) | 19,68 | 2,93 |
FRT | 180.000 | +290 (+1,63) | 77,24 | 11,57 |
MWG | 61.500 | -120 (-1,91) | 24,17 | 3,20 |
PET | 23.500 | -45 (-1,87) | 14,55 | 1,06 |
PSD | 13.714 | +14 (+0,10) | 8,46 | 1,21 |
SAS | 44.507 | +907 (+2,08) | 13,82 | 3,63 |
SBV | 9.150 | -4 (-0,43) | -8,29 | 0,55 |
TV6 | 7.600 | 0 (0,00) | 41,89 | 0,70 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu