CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/01/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 6.700 | -27 (-3,87) | 15,99 | 0,58 |
AST | 59.200 | -120 (-1,98) | 37,93 | 5,44 |
BSC | 0 | -12.500 (-100,00) | 18,00 | 1,02 |
COM | 31.950 | 0 (0,00) | 277,21 | 1,04 |
DGW | 37.350 | +115 (+3,17) | 11,09 | 2,45 |
FRT | 66.000 | +110 (+1,69) | 35,43 | 3,81 |
MWG | 40.800 | +150 (+3,81) | 22,31 | 2,49 |
PET | 27.000 | +80 (+3,05) | 26,79 | 1,29 |
PSD | 15.306 | +6 (+0,04) | 6,33 | 1,21 |
SAS | 25.448 | -52 (-0,20) | 13,88 | 2,38 |
SBV | 10.400 | 0 (0,00) | -22,34 | 0,57 |
TV6 | 2.811 | -89 (-3,07) | 23,17 | 0,26 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu