CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
| 02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
| 02/01/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 76.400 | -100 (-1,29) | 15,05 | 4,50 |
| COM | 29.800 | 0 (0,00) | 17,92 | 1,02 |
| DGW | 39.050 | -55 (-1,38) | 16,21 | 2,61 |
| FRT | 144.200 | -180 (-1,23) | 39,84 | 6,74 |
| MWG | 87.000 | +100 (+1,16) | 21,85 | 4,02 |
| PET | 33.800 | +55 (+1,65) | 16,18 | 1,40 |
| PSD | 15.686 | -14 (-0,09) | 7,12 | 1,21 |
| SAS | 30.525 | +125 (+0,41) | 8,78 | 2,44 |
| SBV | 7.620 | 0 (0,00) | -9,38 | 0,51 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu