CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
| 02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
| 02/01/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 73.900 | 0 (0,00) | 16,77 | 4,93 |
| COM | 31.500 | +195 (+6,59) | 18,95 | 1,08 |
| DGW | 40.050 | +100 (+2,56) | 16,60 | 2,68 |
| FRT | 148.000 | +170 (+1,16) | 46,79 | 5,97 |
| MWG | 84.200 | +320 (+3,95) | 21,29 | 3,92 |
| PET | 30.850 | +95 (+3,17) | 19,85 | 1,36 |
| PSD | 14.797 | -3 (-0,02) | 6,67 | 1,13 |
| SAS | 32.710 | -690 (-2,07) | 9,41 | 2,61 |
| SBV | 8.200 | 0 (0,00) | -4,79 | 0,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu