CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/01/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 5.850 | -4 (-0,67) | 13,53 | 0,50 |
AST | 50.000 | -100 (-1,96) | 22,02 | 4,10 |
BSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 14,35 | 0,99 |
COM | 28.000 | -20 (-0,70) | 33,08 | 0,98 |
DGW | 53.000 | -90 (-1,66) | 20,72 | 3,30 |
FRT | 101.900 | +10 (+0,09) | -91,69 | 7,67 |
MWG | 40.850 | -10 (-0,24) | 89,50 | 2,68 |
PET | 26.900 | -45 (-1,64) | 37,05 | 1,37 |
PSD | 12.882 | -118 (-0,91) | 12,54 | 1,02 |
SAS | 24.800 | +100 (+0,40) | 10,03 | 2,25 |
SBV | 9.880 | +19 (+1,96) | -22,00 | 0,56 |
TV6 | 3.805 | +5 (+0,13) | 31,36 | 0,35 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu