CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/05/2018 | VDS | Mua | 97000 | 97000 | |
02/01/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 64.400 | -60 (-0,92) | 17,21 | 4,19 |
COM | 31.200 | 0 (0,00) | 17,21 | 1,01 |
DGW | 40.300 | 0 (0,00) | 19,21 | 2,83 |
FRT | 171.100 | -490 (-2,78) | 52,18 | 9,99 |
MWG | 63.200 | -30 (-0,47) | 21,22 | 3,13 |
PET | 23.250 | -35 (-1,48) | 16,52 | 1,04 |
PSD | 0 | -12.000 (-100,00) | 7,10 | 1,00 |
SAS | 44.262 | -638 (-1,42) | 11,90 | 3,37 |
SBV | 8.870 | -12 (-1,33) | -6,33 | 0,55 |
TV6 | 6.900 | 0 (0,00) | 14,51 | 0,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu