CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/05/2025 | PSD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/04/2025 | PSD: Cập nhật Điều lệ Công ty |
24/04/2025 | PSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | ĐHĐCĐ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (PSD): Cổ đông chất vấn về khoản chi phí quản lý 20 tỷ đồng trả cho công ty mẹ |
21/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/04/2025 | Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (PSD) quyết định đầu tư tài chính ngắn hạn 50 tỷ đồng |
01/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2025 | PSD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 66.400 | +40 (+0,60) | 17,75 | 4,32 |
COM | 30.300 | -100 (-3,19) | 16,72 | 0,98 |
DGW | 43.800 | +5 (+0,11) | 20,87 | 3,08 |
FRT | 188.400 | +240 (+1,29) | 57,46 | 11,00 |
MWG | 66.300 | +90 (+1,37) | 22,27 | 3,29 |
PET | 24.800 | +60 (+2,47) | 17,62 | 1,11 |
PSD | 11.991 | +91 (+0,76) | 7,41 | 1,05 |
SAS | 43.465 | -135 (-0,31) | 11,68 | 3,31 |
SBV | 8.800 | -18 (-2,00) | -6,28 | 0,55 |
TV6 | 6.800 | 0 (0,00) | 14,30 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu