CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/07/2025 | PSD: Thông qua lựa chọn đơn vị kiểm toán ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
22/05/2025 | PSD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/04/2025 | PSD: Cập nhật Điều lệ Công ty |
24/04/2025 | PSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | ĐHĐCĐ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (PSD): Cổ đông chất vấn về khoản chi phí quản lý 20 tỷ đồng trả cho công ty mẹ |
21/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/04/2025 | Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (PSD) quyết định đầu tư tài chính ngắn hạn 50 tỷ đồng |
01/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 65.200 | -70 (-1,06) | 17,43 | 4,24 |
COM | 32.200 | -30 (-0,92) | 17,77 | 1,04 |
DGW | 44.600 | +60 (+1,36) | 21,26 | 3,14 |
FRT | 190.500 | +740 (+4,04) | 58,10 | 11,13 |
MWG | 69.000 | +110 (+1,62) | 23,18 | 3,42 |
PET | 25.450 | +95 (+3,87) | 18,09 | 1,14 |
PSD | 12.084 | +84 (+0,70) | 7,47 | 1,06 |
SAS | 46.264 | +164 (+0,36) | 12,43 | 3,52 |
SBV | 8.700 | +31 (+3,69) | -6,21 | 0,54 |
TV6 | 6.800 | 0 (0,00) | 14,30 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu