CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 11/09/2025 | USD: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 14/08/2025 | USD: Thông báo về việc thay đổi con dấu Công ty |
| 14/08/2025 | USD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/08/2025 | USD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 25/04/2025 | USD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 21/04/2025 | USD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/04/2025 | USD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền chi trả cổ tức còn lại bằng tiền năm 2024 |
| 15/04/2025 | USD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/03/2025 | USD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/02/2025 | USD: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 |
| BRS | 27.403 | +1.403 (+5,40) | 8,06 | 1,90 |
| BTU | 15.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,85 |
| CDH | 7.600 | -1.300 (-14,61) | 3,69 | 0,41 |
| DNE | 8.900 | 0 (0,00) | 7,58 | 0,65 |
| DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 |
| HEP | 16.300 | 0 (0,00) | 6,79 | 0,40 |
| MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 |
| MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 |
| MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu