CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 |
BRS | 25.100 | 0 (0,00) | 7,38 | 1,74 |
BTU | 14.800 | +200 (+1,37) | 4,53 | 0,83 |
CDH | 8.866 | +466 (+5,55) | 4,31 | 0,47 |
DNE | 8.910 | +110 (+1,25) | 7,59 | 0,65 |
DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 |
HEP | 16.497 | +197 (+1,21) | 6,87 | 0,40 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 |
MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu