CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 05/08/2025 | MBN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/07/2025 | MBN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 02/07/2025 | MBN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 11/06/2025 | MBN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 21/05/2025 | MBN: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 14/01/2025 | MBN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 25/07/2024 | MBN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 02/07/2024 | MBN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
| 07/06/2024 | MBN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 17/05/2024 | MBN: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 |
| BRS | 24.350 | -150 (-0,61) | 7,16 | 1,69 |
| BTU | 15.400 | 0 (0,00) | 4,71 | 0,87 |
| CDH | 7.241 | +241 (+3,44) | 3,52 | 0,39 |
| DNE | 8.700 | -100 (-1,14) | 7,41 | 0,64 |
| DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 |
| HEP | 16.900 | +400 (+2,42) | 7,04 | 0,41 |
| MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 |
| MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 |
| MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu