CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2024 | HEP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/04/2024 | HEP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/04/2024 | HEP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/03/2024 | HEP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | HEP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/02/2024 | HEP: Quy chế công bố thông tin |
31/01/2024 | HEP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/12/2023 | HEP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/12/2023 | HEP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
01/12/2023 | HEP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 9.600 | 0 (0,00) | 4,38 | 0,71 |
BRS | 22.289 | +189 (+0,86) | 6,84 | 1,57 |
BTU | 14.667 | +667 (+4,76) | 6,18 | 0,91 |
CDH | 10.027 | +527 (+5,55) | 5,11 | 0,53 |
DNE | 9.600 | 0 (0,00) | 9,69 | 0,73 |
DTB | 11.000 | 0 (0,00) | 6,67 | 0,88 |
DUS | 8.100 | 0 (0,00) | -18,64 | 0,69 |
HEP | 16.100 | 0 (0,00) | 7,74 | 0,17 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu