CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.000 | 0 (0,00) | 6,38 | 1,03 |
BRS | 20.517 | -283 (-1,36) | 6,03 | 1,43 |
BTU | 14.000 | 0 (0,00) | 5,90 | 0,87 |
CDH | 10.000 | 0 (0,00) | 5,09 | 0,53 |
DNE | 10.000 | 0 (0,00) | 10,10 | 0,76 |
DTB | 15.000 | 0 (0,00) | 9,09 | 1,19 |
DUS | 9.000 | 0 (0,00) | -20,71 | 0,77 |
HEP | 17.000 | 0 (0,00) | 8,18 | 0,18 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu