CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/03/2019 | TBN: Báo cáo thường niên 2018 |
15/03/2019 | TBN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
08/01/2019 | TBN: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2018 |
21/12/2018 | TBN: Quyết định xử phạt hành chính về thuế |
10/05/2018 | TBN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/05/2018 | TBN: Công bố thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt |
24/04/2018 | TBN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2018 |
11/04/2018 | TBN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/04/2018 | TBN: Báo cáo thường niên 2017 |
22/03/2018 | TBN: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2018 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.700 | 0 (0,00) | 6,70 | 1,08 |
BRS | 20.000 | 0 (0,00) | 6,14 | 1,41 |
BTU | 16.000 | 0 (0,00) | 6,75 | 1,00 |
CDH | 2.100 | 0 (0,00) | 1,07 | 0,11 |
DNE | 9.100 | +500 (+5,81) | 9,19 | 0,69 |
DTB | 11.500 | 0 (0,00) | 6,97 | 0,91 |
DUS | 13.000 | 0 (0,00) | -29,92 | 1,11 |
HEP | 12.900 | 0 (0,00) | 6,20 | 0,14 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu