Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
06/06/2022
|
MASC
|
Mua
|
150500 |
150500 |
|
23/05/2022
|
TLSC
|
Mua
|
136100 |
136100 |
|
13/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
139000 |
139000 |
|
10/05/2022
|
BSI
|
Mua
|
122100 |
122100 |
|
29/04/2022
|
MASC
|
Mua
|
130700 |
130700 |
|
28/04/2022
|
MSBS
|
Mua
|
140000 |
140000 |
|
28/04/2022
|
MSBS
|
Mua
|
140000 |
140000 |
|
19/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
118000 |
118000 |
|
19/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
118000 |
118000 |
|
18/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
118000 |
118000 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ASA
|
12.600
|
0 (0,00)
|
997,48
|
1,21
|
BBT
|
13.535
|
-765 (-5,35)
|
6,98
|
0,86
|
BVN
|
14.100
|
0 (0,00)
|
4,75
|
0,66
|
CET
|
11.200
|
-1.200 (-9,68)
|
1.040,67
|
1,01
|
LBE
|
0
|
-29.000 (-100,00)
|
4,91
|
1,67
|
LIX
|
35.500
|
-20 (-0,56)
|
11,13
|
2,46
|
NET
|
69.617
|
-283 (-0,40)
|
8,16
|
2,56
|
PNJ
|
85.000
|
0 (0,00)
|
13,90
|
2,41
|
XPH
|
15.617
|
-983 (-5,92)
|
-114,97
|
1,38
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 10/10/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
T. Rowe Price Associates, Inc |
5,98%
|
|
Công ty Cổ phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư Dragon Capital Việt Nam |
5,95%
|
|
Sprucegrove Investment Management Ltd |
4,81%
|
|
Vinacapital Vietnam Opportunity Fund Ltd. |
3,64%
|
|
Trần Phương Ngọc Hà |
3,63%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
03/09/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
29/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
11/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
05/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
14/05/2025
|
Xem thêm