Công ty Cổ phần Bột Giặt LiX (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
03/03/2021
|
MASC
|
Mua
|
67200 |
67200 |
|
03/07/2020
|
SSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
08/05/2019
|
FPTS
|
Bán
|
37300 |
37300 |
|
19/10/2017
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
18/10/2017
|
SASC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
31/05/2017
|
PHS
|
Mua
|
54930 |
54930 |
|
30/03/2017
|
SASC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
29/11/2016
|
SASC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
07/10/2016
|
SASC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
03/07/2013
|
BVS
|
Không có
|
37500 |
37500 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ASA
|
12.600
|
0 (0,00)
|
997,48
|
1,21
|
BBT
|
17.000
|
0 (0,00)
|
7,99
|
1,08
|
BVN
|
13.615
|
-785 (-5,45)
|
4,59
|
0,64
|
CET
|
4.426
|
-174 (-3,78)
|
408,84
|
0,40
|
LIX
|
30.400
|
+10 (+0,33)
|
9,97
|
2,02
|
NET
|
81.297
|
-103 (-0,13)
|
8,57
|
3,13
|
PNJ
|
83.200
|
+90 (+1,09)
|
13,63
|
2,40
|
XPH
|
11.562
|
-38 (-0,33)
|
-19,42
|
1,05
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 11/07/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
51,00%
|
|
Công ty CP Khami |
2,55%
|
|
Mutual Fund Elite (Non-UCITS) |
1,73%
|
|
Red River Holding |
1,66%
|
|
FTIF - Templeton Frontier Markets Fund |
1,39%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
24/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
20/05/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
20/02/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
15/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
18/07/2024
|
Xem thêm