CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
02/07/2020 | VCBS | Giữ | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
10/09/2024 | NET: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/09/2024 | Thị giá gần gấp đôi sau 1 năm, Bột giặt NET (NET) chốt quyền chia cổ tức 50% bằng tiền |
05/09/2024 | NET: Công bố thông tin về ngày ĐKCC thực hiện chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
02/08/2024 | NET: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/04/2024 | NET: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | NET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | NET: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/02/2024 | NET: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | NET: Thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền dự họp ĐHĐCĐ 2024 |
31/01/2024 | NET: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 12.700 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,94 |
BVN | 11.000 | 0 (0,00) | 3,25 | 0,60 |
CET | 4.592 | -108 (-2,30) | -78,91 | 0,41 |
LIX | 33.650 | -115 (-3,30) | 11,76 | 2,40 |
NET | 77.739 | +1.539 (+2,02) | 9,35 | 3,82 |
PNJ | 97.000 | -40 (-0,41) | 16,04 | 3,11 |
XPH | 5.600 | 0 (0,00) | -4,23 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu