CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
02/07/2020 | VCBS | Giữ | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2024 | NET: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | NET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | NET: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/02/2024 | NET: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | NET: Thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền dự họp ĐHĐCĐ 2024 |
31/01/2024 | NET: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/08/2023 | NET: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
20/04/2023 | NET: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
30/03/2023 | NET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/03/2023 | NET: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.800 | -100 (-1,27) | 11,12 | 0,58 |
BKG | 3.990 | +4 (+1,01) | 25,56 | 0,31 |
BVN | 12.200 | 0 (0,00) | 3,61 | 0,66 |
CET | 7.732 | +532 (+7,39) | 390,40 | 0,65 |
LIX | 66.400 | -160 (-2,35) | 11,61 | 2,46 |
NET | 81.100 | -4.400 (-5,15) | 10,73 | 4,41 |
PNJ | 92.500 | -90 (-0,96) | 15,70 | 2,98 |
XPH | 6.180 | -220 (-3,44) | -4,67 | 0,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu