CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 17.487 | -13 (-0,07) | 8,22 | 1,11 |
BVN | 14.200 | +600 (+4,41) | 4,79 | 0,67 |
CET | 4.400 | 0 (0,00) | 408,84 | 0,40 |
LIX | 31.000 | 0 (0,00) | 10,17 | 2,06 |
NET | 80.385 | +185 (+0,23) | 8,47 | 3,09 |
PNJ | 88.000 | +130 (+1,49) | 14,42 | 2,54 |
XPH | 11.480 | -120 (-1,03) | -19,28 | 1,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu