CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 16.000 | 0 (0,00) | 7,52 | 1,02 |
BVN | 14.400 | 0 (0,00) | 4,85 | 0,68 |
CET | 0 | -4.300 (-100,00) | 399,54 | 0,39 |
LIX | 29.000 | 0 (0,00) | 9,51 | 1,92 |
NET | 0 | -79.500 (-100,00) | 8,38 | 3,06 |
PNJ | 79.000 | +10 (+0,12) | 12,94 | 2,28 |
XPH | 9.500 | +400 (+4,40) | -15,95 | 0,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu