CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.300 | -200 (-1,38) | 7,56 | 0,91 |
BVN | 14.000 | +500 (+3,70) | 4,72 | 0,66 |
CET | 0 | -12.300 (-100,00) | 1.142,88 | 1,11 |
LBE | 0 | -32.500 (-100,00) | 4,19 | 1,66 |
LIX | 34.000 | -5 (-0,14) | 10,88 | 2,25 |
NET | 68.965 | -135 (-0,20) | 8,06 | 2,53 |
PNJ | 83.900 | -620 (-6,88) | 13,72 | 2,37 |
XPH | 15.049 | -551 (-3,53) | -110,78 | 1,33 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu