CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 11.809 | -91 (-0,76) | 6,43 | 0,75 |
| BVN | 15.450 | +650 (+4,39) | 5,21 | 0,72 |
| CET | 0 | -10.400 (-100,00) | 966,34 | 0,94 |
| LBE | 0 | -31.000 (-100,00) | 3,99 | 1,58 |
| LIX | 34.900 | -5 (-0,14) | 11,17 | 2,31 |
| NET | 67.600 | 0 (0,00) | 8,17 | 2,36 |
| PNJ | 92.500 | +60 (+0,65) | 13,38 | 2,62 |
| XPH | 15.635 | +235 (+1,53) | -121,71 | 1,40 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu