CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
05/02/2025 | CET: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
19/08/2024 | CET: Thông báo bổ sung cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép ký quỹ |
31/07/2024 | CET: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/05/2024 | CET: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
23/04/2024 | CET: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
12/04/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | CET: CBTT giải trình cổ phiếu CET tăng 5 phiên trần liên tiếp |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.012 | -188 (-1,32) | 6,59 | 0,89 |
BVN | 16.439 | +839 (+5,38) | 5,54 | 0,77 |
CET | 4.302 | +2 (+0,05) | 380,96 | 0,37 |
LIX | 28.900 | +5 (+0,17) | 9,48 | 1,92 |
NET | 0 | -79.500 (-100,00) | 8,39 | 3,07 |
PNJ | 71.100 | +30 (+0,42) | 11,65 | 2,05 |
XPH | 8.200 | 0 (0,00) | -13,77 | 0,75 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu