CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.280 | +280 (+2,15) | 18,69 | 0,98 |
BVN | 12.603 | -1.397 (-9,98) | 3,73 | 0,69 |
CET | 4.339 | +39 (+0,91) | 399,54 | 0,39 |
LIX | 31.700 | -5 (-0,15) | 10,19 | 2,19 |
NET | 84.490 | -1.010 (-1,18) | 9,20 | 3,60 |
PNJ | 98.200 | +10 (+0,10) | 15,58 | 2,95 |
XPH | 7.100 | 0 (0,00) | -12,77 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu