CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.000 | -100 (-1,23) | 54,49 | 0,60 |
BKG | 4.410 | 0 (0,00) | 29,30 | 0,34 |
BVN | 13.300 | 0 (0,00) | 3,93 | 0,72 |
CET | 8.375 | +375 (+4,69) | 1.932,65 | 0,74 |
LIX | 68.300 | +80 (+1,18) | 11,64 | 2,51 |
NET | 83.166 | +366 (+0,44) | 11,05 | 4,54 |
PNJ | 97.700 | +20 (+0,20) | 16,33 | 3,29 |
XPH | 7.200 | +900 (+14,29) | -5,04 | 0,62 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu