CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 |
BRS | 26.800 | 0 (0,00) | 7,88 | 1,86 |
BTU | 14.727 | -73 (-0,49) | 4,51 | 0,83 |
CDH | 9.075 | +575 (+6,76) | 4,41 | 0,49 |
DNE | 9.700 | +100 (+1,04) | 8,26 | 0,71 |
DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 |
HEP | 16.000 | 0 (0,00) | 6,67 | 0,39 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 |
MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu