CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 |
| BRS | 19.550 | -450 (-2,25) | 5,75 | 1,36 |
| BTU | 14.650 | -350 (-2,33) | 4,48 | 0,83 |
| DNE | 8.608 | +8 (+0,09) | 7,33 | 0,63 |
| DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 |
| HEP | 15.100 | -900 (-5,63) | 6,29 | 0,37 |
| MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 |
| MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 |
| MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 |
| MND | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 8,28 | 0,95 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu