CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 31/07/2025 | MQB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 21/07/2025 | MQB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 16/07/2025 | MQB: Chốt danh sách cổ đông thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 11/07/2025 | MQB: Thông báo mẫu con dấu và thông tin địa chỉ mới của Công ty |
| 10/07/2025 | MQB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 03/06/2025 | MQB: Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
| 27/04/2025 | MQB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | MQB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 17/03/2025 | MQB: Xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
| 11/03/2025 | MQB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 |
| BRS | 24.464 | -136 (-0,55) | 7,24 | 1,71 |
| BTU | 15.400 | +400 (+2,67) | 4,59 | 0,85 |
| CDH | 7.046 | -654 (-8,49) | 3,74 | 0,41 |
| DNE | 8.833 | +33 (+0,38) | 7,49 | 0,64 |
| DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 |
| HEP | 16.500 | +200 (+1,23) | 6,79 | 0,40 |
| MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 |
| MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 |
| MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu