CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 22/10/2025 | MPY: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 | 
| 09/09/2025 | MPY: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa của Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú Yên | 
| 14/08/2025 | MPY: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa | 
| 24/07/2025 | MPY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 23/07/2025 | MPY: Thông báo về việc thay đổi địa chỉ đơn vị theo địa giới hành chính mới, giới thiệu mẫu dấu | 
| 23/07/2025 | MPY: Thông báo về việc đề nghị cập nhật địa chỉ theo địa giới hành chính mới | 
| 09/06/2025 | MPY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 05/06/2025 | MPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 15/05/2025 | MPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 08/04/2025 | MPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 | 
| BRS | 24.400 | 0 (0,00) | 7,17 | 1,69 | 
| BTU | 15.400 | 0 (0,00) | 4,71 | 0,87 | 
| CDH | 6.616 | -584 (-8,11) | 3,22 | 0,35 | 
| DNE | 8.197 | -503 (-5,78) | 6,98 | 0,60 | 
| DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 | 
| HEP | 16.900 | 0 (0,00) | 7,04 | 0,41 | 
| MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 | 
| MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 | 
| MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 | 
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu