CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2024 | MPY: Gia hạn thời gian tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | MPY: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | MPY: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền |
08/11/2023 | MPY: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/11/2023 | MPY: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền |
02/11/2023 | MPY: Hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
31/07/2023 | MPY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
05/07/2023 | MPY: Đính chính nội dung Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên 2023 |
30/06/2023 | MPY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/06/2023 | MPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.700 | 0 (0,00) | 6,70 | 1,08 |
BRS | 20.000 | 0 (0,00) | 6,14 | 1,41 |
BTU | 16.000 | 0 (0,00) | 6,75 | 1,00 |
CDH | 2.100 | 0 (0,00) | 1,07 | 0,11 |
DNE | 8.600 | 0 (0,00) | 8,68 | 0,65 |
DTB | 11.500 | 0 (0,00) | 6,97 | 0,91 |
DUS | 13.000 | 0 (0,00) | -29,92 | 1,11 |
HEP | 12.600 | 0 (0,00) | 6,06 | 0,13 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu