CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 11.000 | 0 (0,00) | 5,02 | 0,81 |
BRS | 24.300 | 0 (0,00) | 7,46 | 1,72 |
BTU | 15.000 | 0 (0,00) | 6,32 | 0,93 |
CDH | 13.500 | +1.300 (+10,66) | 6,88 | 0,72 |
DNE | 9.000 | 0 (0,00) | 9,09 | 0,68 |
DTB | 13.300 | 0 (0,00) | 8,06 | 1,06 |
DUS | 8.100 | 0 (0,00) | -18,64 | 0,69 |
HEP | 16.000 | 0 (0,00) | 7,70 | 0,17 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu