CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 08/09/2023 | AGE: Hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường |
| 15/08/2023 | AGE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
| 29/07/2023 | AGE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
| 19/07/2023 | AGE: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
| 29/06/2023 | AGE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
| 28/06/2023 | AGE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 08/06/2023 | AGE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 17/05/2023 | AGE: Ngày đăng ký cuối cùngTổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
| 10/05/2023 | AGE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
| 31/01/2023 | AGE: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,29 | 0,75 |
| BRS | 26.015 | +15 (+0,06) | 7,65 | 1,81 |
| BTU | 15.000 | +200 (+1,35) | 4,59 | 0,85 |
| CDH | 8.900 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,48 |
| DNE | 8.900 | 0 (0,00) | 7,58 | 0,65 |
| DUS | 6.200 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,74 |
| HEP | 16.300 | -200 (-1,21) | 6,79 | 0,40 |
| MBN | 7.900 | 0 (0,00) | -10,14 | 0,34 |
| MDA | 8.700 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,42 |
| MLC | 20.400 | 0 (0,00) | 3,85 | 1,16 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu