CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
08/09/2023 | AGE: Hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường |
15/08/2023 | AGE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
29/07/2023 | AGE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
19/07/2023 | AGE: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
29/06/2023 | AGE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
28/06/2023 | AGE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/06/2023 | AGE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/05/2023 | AGE: Ngày đăng ký cuối cùngTổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
10/05/2023 | AGE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
31/01/2023 | AGE: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.700 | 0 (0,00) | 6,70 | 1,08 |
BRS | 20.000 | 0 (0,00) | 6,14 | 1,41 |
BTU | 16.000 | 0 (0,00) | 6,75 | 1,00 |
CDH | 2.100 | 0 (0,00) | 1,07 | 0,11 |
DNE | 8.600 | 0 (0,00) | 8,68 | 0,65 |
DTB | 11.500 | 0 (0,00) | 6,97 | 0,91 |
DUS | 13.000 | 0 (0,00) | -29,92 | 1,11 |
HEP | 12.911 | +311 (+2,47) | 6,21 | 0,14 |
MBN | 7.900 | 0 (0,00) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0,00) | 4,93 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu